Có 2 kết quả:
岛国 dǎo guó ㄉㄠˇ ㄍㄨㄛˊ • 島國 dǎo guó ㄉㄠˇ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
quốc gia ở đảo, nước ở ngoài đảo
Từ điển Trung-Anh
island nation
phồn thể
Từ điển phổ thông
quốc gia ở đảo, nước ở ngoài đảo
Từ điển Trung-Anh
island nation
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh